XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật Hàng Tuần - KQ SXMN CN
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 18 | 78 |
G.7 | 694 | 097 | 860 |
G.6 | 5704 6837 1529 | 8374 3070 1797 | 7946 9425 9204 |
G.5 | 7108 | 7153 | 5252 |
G.4 | 07713 00139 87898 00553 85539 61542 57346 | 92356 56126 35101 31635 61185 58271 06277 | 51403 03058 02378 83624 93123 29168 26640 |
G.3 | 52190 09635 | 31614 26630 | 32101 35138 |
G.2 | 69890 | 73891 | 00840 |
G.1 | 23947 | 58346 | 27148 |
G.ĐB | 585165 | 853973 | 560921 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04,08 |
1 | 13 |
2 | 29 |
3 | 35,37,39,39,35 |
4 | 42,46,47 |
5 | 53 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94,98,90,90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18,14 |
2 | 26 |
3 | 35,30 |
4 | 46 |
5 | 53,56 |
6 | - |
7 | 74,70,71,77,73 |
8 | 85 |
9 | 97,97,91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04,03,01 |
1 | - |
2 | 25,24,23,21 |
3 | 38 |
4 | 46,40,40,48 |
5 | 52,58 |
6 | 60,68 |
7 | 78,78 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả KQXS các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 86 | 94 |
G.7 | 497 | 308 | 604 |
G.6 | 5152 3075 9573 | 1178 7155 9156 | 5600 0254 3631 |
G.5 | 4705 | 2825 | 3287 |
G.4 | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 | 77143 71458 42458 22137 12456 32273 14888 | 75086 41713 60326 93852 13474 53684 12231 |
G.3 | 12975 62157 | 47970 68530 | 58184 14911 |
G.2 | 35479 | 65910 | 30252 |
G.1 | 47338 | 35048 | 20604 |
G.ĐB | 230897 | 077788 | 716889 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36,38 |
4 | 40,46,46 |
5 | 52,54,57 |
6 | - |
7 | 75,73,75,79 |
8 | 82,85 |
9 | 97,95,97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 25 |
3 | 37,30 |
4 | 43,48 |
5 | 55,56,58,58,56 |
6 | - |
7 | 78,73,70 |
8 | 86,88,88 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04,00,04 |
1 | 13,11 |
2 | 26 |
3 | 31,31 |
4 | - |
5 | 54,52,52 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 87,86,84,84,89 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả KQXS các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 58 | 61 |
G.7 | 173 | 592 | 666 |
G.6 | 9968 3276 0155 | 1624 7910 9824 | 8581 5910 2723 |
G.5 | 9868 | 2892 | 7195 |
G.4 | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 | 01440 25461 67457 27314 47856 77855 23230 | 25876 06100 15620 78170 83376 09874 52100 |
G.3 | 88656 72151 | 15107 05250 | 73956 24239 |
G.2 | 93334 | 50054 | 85826 |
G.1 | 42329 | 40813 | 89533 |
G.ĐB | 532952 | 164268 | 504732 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 21/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 30,37,34 |
4 | 41 |
5 | 55,56,51,52 |
6 | 68,68 |
7 | 73,76,72,71 |
8 | 86 |
9 | 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 21/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10,14,13 |
2 | 24,24 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 58,57,56,55,50,54 |
6 | 61,68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92,92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 21/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00,00 |
1 | 10 |
2 | 23,20,26 |
3 | 39,33,32 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 61,66 |
7 | 76,70,76,74 |
8 | 81 |
9 | 95 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 78 | 32 |
G.7 | 115 | 487 | 862 |
G.6 | 2425 8448 3632 | 1976 8206 3100 | 4394 8514 9447 |
G.5 | 0843 | 2347 | 8697 |
G.4 | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 | 78568 05028 21735 84727 87934 34646 53483 | 65116 64865 98609 56475 17031 56300 83216 |
G.3 | 40094 37476 | 10078 18967 | 49841 29363 |
G.2 | 84721 | 37150 | 57701 |
G.1 | 03758 | 32242 | 43715 |
G.ĐB | 275671 | 381832 | 976255 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15,15 |
2 | 25,21 |
3 | 32,39 |
4 | 48,43 |
5 | 58 |
6 | 65,61,64 |
7 | 71,76,71 |
8 | 86 |
9 | 91,94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06,00 |
1 | - |
2 | 28,27 |
3 | 35,34,32 |
4 | 47,46,42 |
5 | 50 |
6 | 68,67 |
7 | 78,76,78 |
8 | 87,83 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09,00,01 |
1 | 14,16,16,15 |
2 | - |
3 | 32,31 |
4 | 47,41 |
5 | 55 |
6 | 62,65,63 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 94,97 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 49 | 26 |
G.7 | 430 | 988 | 925 |
G.6 | 4852 3231 4270 | 9893 5804 9407 | 7867 4256 6350 |
G.5 | 8102 | 8283 | 5898 |
G.4 | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 | 61560 99061 99212 04485 77089 98117 91609 | 66911 61481 84183 63379 36228 83936 45899 |
G.3 | 07087 28582 | 89403 65945 | 83018 00367 |
G.2 | 99687 | 96835 | 79096 |
G.1 | 63937 | 76555 | 95879 |
G.ĐB | 637712 | 405776 | 840440 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 07/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 30,31,38,37 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 60 |
7 | 70,76 |
8 | 84,84,87,82,87 |
9 | 94,96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 07/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04,07,09,03 |
1 | 12,17 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 49,45 |
5 | 55 |
6 | 60,61 |
7 | 76 |
8 | 88,83,85,89 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 07/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11,18 |
2 | 26,25,28 |
3 | 36 |
4 | 40 |
5 | 56,50 |
6 | 67,67 |
7 | 79,79 |
8 | 81,83 |
9 | 98,99,96 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 63 | 27 |
G.7 | 741 | 643 | 515 |
G.6 | 6690 5557 3925 | 3822 3038 4490 | 8460 9943 9233 |
G.5 | 3580 | 5066 | 9723 |
G.4 | 66477 68702 63479 78947 10709 92512 04016 | 05123 40772 68951 40971 25987 47248 10844 | 16192 68535 16416 72308 78191 51734 47827 |
G.3 | 24980 29950 | 16071 63057 | 44377 14655 |
G.2 | 87382 | 09543 | 04707 |
G.1 | 82823 | 05528 | 12131 |
G.ĐB | 516125 | 820158 | 617283 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 30/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02,09 |
1 | 12,16 |
2 | 21,25,23,25 |
3 | - |
4 | 41,47 |
5 | 57,50 |
6 | - |
7 | 77,79 |
8 | 80,80,82 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 30/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22,23,28 |
3 | 38 |
4 | 43,48,44,43 |
5 | 51,57,58 |
6 | 63,66 |
7 | 72,71,71 |
8 | 87 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 30/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08,07 |
1 | 15,16 |
2 | 27,23,27 |
3 | 33,35,34,31 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 92,91 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 92 | 54 |
G.7 | 367 | 876 | 036 |
G.6 | 6133 2959 6790 | 6588 9047 9899 | 9245 7933 8622 |
G.5 | 1993 | 1029 | 3024 |
G.4 | 85793 99205 27669 32059 46998 94054 74953 | 39583 58835 11554 96631 86128 10163 39149 | 52614 11886 41111 02513 69386 37058 88010 |
G.3 | 10261 72639 | 72348 24223 | 47264 35731 |
G.2 | 37152 | 66889 | 20929 |
G.1 | 27278 | 16966 | 03192 |
G.ĐB | 945570 | 038472 | 227371 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33,39 |
4 | - |
5 | 59,59,54,53,52 |
6 | 67,69,61 |
7 | 74,78,70 |
8 | - |
9 | 90,93,93,98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29,28,23 |
3 | 35,31 |
4 | 47,49,48 |
5 | 54 |
6 | 63,66 |
7 | 76,72 |
8 | 88,83,89 |
9 | 92,99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14,11,13,10 |
2 | 22,24,29 |
3 | 36,33,31 |
4 | 45 |
5 | 54,58 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 86,86 |
9 | 92 |
Kết quả XSMN Chủ Nhật, KQXS MN - XSMN - SXMN - XS Mien Nam Chủ Nhật CHÍNH XÁC & NHANH CHÓNG trực tiếp từ Công ty xổ số kiến thiết Miền Nam năm 2023. Cùng đón xem ngay tại Xosoketqua nhé!
Lịch mở thưởng XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật Hàng Tuần
Lịch mở thưởng trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM sẽ được phát hành 2 kỳ vé. Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam. Lịch mở thưởng XSMN Chủ Nhật là của 3 đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt vào lúc 16h10p.
Cơ cấu giải thưởng XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật Hàng Tuần
Vé số truyền thống miền Nam được phát hành với loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh sẽ phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) tất cả bao gồm 18 dãy số, tương đương là 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải Đặc biệt | 2.000.000.000 VNĐ | 6 số | 1 |
Giải Nhất | 30.000.000 VNĐ | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 VNĐ | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 VNĐ | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 VNĐ | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 VNĐ | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 VNĐ | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 VNĐ | 3 số | 1000 |
Giải Tám | 100.000 VNĐ | 2 số | 10.000 |
Lưu ý:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số cuối cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải sẽ trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích sẽ dành cho những vé chỉ sai 01 số bất kỳ so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
+ Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
+ Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 sẽ căn cứ theo lượng tiêu thụ và tuỳ từng khu vực. Trong tuần, mỗi tỉnh sẽ phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé.
Xem thêm:
XSMN Thứ 2 - Xổ Số Miền Nam Thứ 2 Hàng Tuần - KQ SXMN T2
XSMN Thứ 3 - Xổ Số Miền Nam Thứ 3 Hàng Tuần - KQ SXMN T3